Kết quả Monchengladbach vs Mainz 05, 22h30 ngày 04/9

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Mainz 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Borussia-Park (Mönchengladbach)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Đức 2022-2023 » vòng 5

    • Monchengladbach vs Mainz 05: Diễn biến chính

    • 42''
      0-0
      yellow_card Lee Jae-Sung (Phi thể thao)
    • 46''
        Friedrich M.   Elvedi N.
      0-0
    • 52''
        Stindl L.   Plea A.
      0-0
    • 53''
       Itakura K. (Kéo áo)red_card
      0-0
    • 55''
      0-1
      goal Martin A.
    • 58''
      0-1
        Fulgini A.   Barreiro L.
    • 58''
      0-1
        Stach A.   Lee Jae-Sung
    • 76''
      0-1
        Burgzorg D.   Burkardt J.
    • 81''
      0-1
        Fernandes E.   Leitsch M.
    • 81''
      0-1
        Mustapha S.   Onisiwo K.
    • 82''
        Minpole N. N.   Scally J.
      0-1
    • 87''
        Weigl J.   Kone K.
      0-1
    • 88''
      0-1
      yellow_card Kohr D. (Lỗi)
    • 90+5''
      0-1
      yellow_card Zentner R. (Câu giờ)
    • Monchengladbach vs Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Friedrich M.
      7 Herrmann P.
      24 Jantschke T.
      19 Minpole N. N.
      20 Netz L.
      21 Sippel T. (G)
      13 Stindl L.
      8 Weigl J.
      11 Wolf H.
      Barkok A. 4
      Burgzorg D. 37
      Caci A. 19
      Dahmen F. (G) 1
      Fernandes E. 20
      Fulgini A. 10
      Mustapha S. 36
      Stach A. 6
      Tauer N. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Farke D.
      Svensson B.
    • Monchengladbach vs Mainz 05: Số liệu thống kê

    • Monchengladbach
      Mainz 05
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      3
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 441
      Pass
      371
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      5
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 18
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 12
      Tackles
      8
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 9
      Intercept
      16
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 97
      Attack
      105
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      52
    •