Kết quả Monchengladbach vs VfL Bochum, 20h30 ngày 06/5

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monchengladbach vs VfL Bochum
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Borussia-Park (Mönchengladbach)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Đức 2022-2023 » vòng 31

    • Monchengladbach vs VfL Bochum: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Janko S.   Gamboa C.
    • 46''
      1-0
        Stafylidis K.   Soares D. T.
    • 58''
       Plea A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 63''
      1-0
        Forster P.   Zoller S.
    • 70''
      1-0
        Kunde P.   Masovic E.
    • 81''
        Stindl L.   Plea A.
      1-0
    • 81''
        Wolf H.   Neuhaus F.
      1-0
    • 81''
        Netz L.   Ngoumou N.
      1-0
    • 81''
      1-0
        Ganvoula S.   Losilla A.
    • 85''
      1-0
      yellow_card Stafylidis K. (Lỗi thô bạo)
    • 90+1''
       Stindl L.goal
      2-0
    • 90+2''
        Kramer Ch.   Hofmann J.
      2-0
    • 90+4''
        Scally J.   Lainer S.
      2-0
    • Monchengladbach vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Herrmann P.
      24 Jantschke T.
      6 Kramer Ch.
      20 Netz L.
      41 Olschowsky J. (G)
      29 Scally J.
      13 Stindl L.
      48 Telalovic S.
      11 Wolf H.
      Esser M. (G) 21
      Forster P. 10
      Ganvoula S. 35
      Heintz D. 30
      Janko S. 23
      Kunde P. 28
      Osei-Tutu J. 18
      Osterhage P. 6
      Stafylidis K. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Farke D.
      Letsch T.
    • Monchengladbach vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

    • Monchengladbach
      VfL Bochum
    • 11
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 25
      Shots
      14
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      8
    •  
       
    • 6
      Blocked
      4
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 411
      Pass
      335
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 46
      Heads
      70
    •  
       
    • 29
      Head Success
      29
    •  
       
    • 3
      Saves
      7
    •  
       
    • 11
      Tackles
      10
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      97
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      39
    •