Kết quả Montenegro vs Bosnia-Herzegovina, 01h45 ngày 12/6

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Montenegro vs Bosnia-Herzegovina
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Pod Goricom (Podgorica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Montenegro vs Bosnia-Herzegovina: Diễn biến chính

    • 61''
      0-0
        Prevljak S.   Pjanic M.
    • 62''
      0-1
      goal Menalo L. (Prevljak S.)
    • 65''
      0-1
      yellow_card Kolasinac S. (Phi thể thao)
    • 65''
       Marusic A. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 67''
        Krstovic N.   Jovovic V.
      0-1
    • 67''
        Bozovic D.   Raickovic M.
      0-1
    • 68''
      0-1
        Civic E.   Kolasinac S.
    • 74''
      0-1
      yellow_card Civic E. (Ngáng chân)
    • 77''
       Marusic A. (Krstovic N.)goal
      1-1
    • 79''
      1-1
        Demirovic E.   Dzeko E.
    • 79''
        Scekic A.   Jankovic M.
      1-1
    • 90+1''
        Radunovic R.   Haksabanovic S.
      1-1
    • 90+2''
        Vukcevic M.   Vesovic M.
      1-1
    • Montenegro vs Bosnia-Herzegovina: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Beqiraj F.
      8 Bozovic D.
      21 Camaj D.
      13 Dragojevic A. (G)
      14 Krstovic N.
      22 Milovic M.
      12 Petkovic D. (G)
      3 Radunovic R.
      18 Savicevic V.
      19 Scekic A.
      20 Sipcic N.
      4 Vukcevic M.
      Besic M. 7
      Cetkovic N. (G) 22
      Cimirot G. 13
      Civic E. 2
      Demirovic E. 23
      Kovacevic A. 19
      Menalo L. 17
      Prcic S. 21
      Prevljak S. 9
      Sanicanin S. 6
      Stevanovic M. 20
      Vasilj N. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Radulovic M.
      Petev I.
    • Montenegro vs Bosnia-Herzegovina: Số liệu thống kê

    • Montenegro
      Bosnia-Herzegovina
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      12
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      3
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 36%
      Possession (HT)
      64%
    •  
       
    • 323
      Pass
      516
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 18
      Head Success
      14
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 10
      Tackles
      11
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 78
      Attack
      112
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      34
    •