Kết quả Monterey Bay vs Indy Eleven, 09h00 ngày 18/9

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monterey Bay vs Indy Eleven
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Cardinale Stadium (Seaside)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Mỹ 2022 » vòng 9

    • Monterey Bay vs Indy Eleven: Diễn biến chính

    • 40'
      1-0
      yellow_card Jared Timmer
    • 43'
       Chase Boonegoal
      2-0
    • 43'
       Robert Dambrotown_goal
      2-0
    • 49'
       James Murphygoal
      3-0
    • 54'
      3-0
      yellow_card Robert Dambrot
    • 62'
      3-0
      yellow_card Juan Tejada
    • 66'
       Christian Volesky (Sam Gleadle)goal
      4-0
    • 74'
       Hunter Gorskieyellow_card
      4-0
    • 79'
      4-0
      yellow_card Alexander McQueen
    • Monterey Bay vs Indy Eleven: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Basuljevic A.
      9 Conneh S.
      15 Cortez C.
      27 Gorskie H.
      21 Herrera C. (G)
      11 Martinez W.
      7 Rebollar A.
      Ayoze 7
      Lewis S. (G) 99
      McQueen A. 44
      Michael R. 19
      Rebellon B. 25
      Rivera W. 32
      Tejada J. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yallop F.
      Lowry M.
    • Monterey Bay vs Indy Eleven: Số liệu thống kê

    • Monterey Bay
      Indy Eleven
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 15
      Shots
      6
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 416
      Pass
      455
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 7
      Head Success
      9
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      8
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 12
      Intercept
      8
    •  
       
    • 115
      Attack
      114
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      65
    •