Kết quả Monterey Bay vs Phoenix Rising, 09h30 ngày 22/9

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monterey Bay vs Phoenix Rising
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Cardinale Stadium (Seaside)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Mỹ 2022 » vòng 9

    • Monterey Bay vs Phoenix Rising: Diễn biến chính

    • 20'
       Gabriel Robinson (James Murphy)goal
      2-1
    • 23'
      2-1
      yellow_card Arturo Rodriquez
    • 40'
      2-2
      goal Aodhan Quinn (Penalty)
    • 44'
       Christian Voleskygoal
      3-2
    • 45'
      3-2
      yellow_card James Musa
    • 50'
      3-2
      yellow_card Luis Manuel Seijas Gunther
    • 58'
      3-2
      yellow_card Hayden Sargis
    • 65'
      3-2
      yellow_card Kevon Lambert
    • 72'
       Gabriel Robinsonyellow_card
      3-2
    • 75'
      3-3
      goal Greg Hurst (Arturo Rodriquez)
    • Monterey Bay vs Phoenix Rising: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Barriga Toyama J.
      9 Conneh S.
      15 Cortez C.
      27 Gorskie H.
      21 Herrera C. (G)
      11 Martinez W.
      7 Rebollar A.
      Anguiano C. 13
      Antwi R. 33
      Calistri J. 21
      Delgado E. (G) 26
      Farrell J. 15
      Hurst G. 17
      Jawneh L. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yallop F.
      Guerra J.
    • Monterey Bay vs Phoenix Rising: Số liệu thống kê

    • Monterey Bay
      Phoenix Rising
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Blocked
      0
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 365
      Pass
      543
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 9
      Head Success
      14
    •  
       
    • 0
      Saves
      6
    •  
       
    • 12
      Tackles
      10
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 8
      Intercept
      5
    •  
       
    • 97
      Attack
      98
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      50
    •