Kết quả Montpellier vs Lyon, vòng 12 20h00 ngày 23/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
    Lyon 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Lyon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Mosson (Montpellier)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Pháp 2022-2023 » vòng 12

    • Montpellier vs Lyon: Diễn biến chính

    • 43''
        Kamara B.   Omlin J.
      0-1
    • 49''
      0-1
      yellow_card Mendes T. (Ngáng chân)
    • 55''
        Nordin A.   Maouassa F.
      0-1
    • 55''
        Souquet A.   Tchato E.
      0-1
    • 59''
       Savanier T. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 59''
      0-1
        Da Silva D.   Boateng J.
    • 64''
      0-1
        Toko Ekambi K.   Dembele M.
    • 64''
      0-1
        Reine-Adelaide J.   Aouar H.
    • 70''
       Wahi E. (Ferri J.)goal
      1-1
    • 74''
      1-1
      red_card Diomande S. (Phi thể thao)
    • 74''
       Wahi E. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 76''
       Mavididi S. (Phi thể thao)red_card
      1-1
    • 82''
        Chotard J.   Ferri J.
      1-1
    • 82''
        Germain V.   Wahi E.
      1-1
    • 90''
      1-2
      goal Lacazette A. (Caqueret M.)
    • Montpellier vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Chotard J.
      19 Delaye S.
      9 Germain V.
      90 Kamara B. (G)
      99 Khazri W.
      18 Leroy L.
      7 Nordin A.
      77 Sacko F.
      2 Souquet A.
      Cherki R. 18
      Da Silva D. 21
      Faivre R. 15
      Henrique 12
      Lepenant J. 24
      Reine-Adelaide J. 22
      Riou R. (G) 35
      Tete 11
      Toko Ekambi K. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pitau R.
      Blanc L.
    • Montpellier vs Lyon: Số liệu thống kê

    • Montpellier
      Lyon
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      21
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      9
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 30%
      Possession (Half-Time)
      70%
    •  
       
    • 320
      Pass
      524
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 11
      Head Success
      17
    •  
       
    • 8
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 7
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 72
      Attack
      107
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      59
    •