Kết quả Montpellier vs Monaco, vòng 10 20h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
    Monaco 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Monaco
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Mosson (Montpellier)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 10

    • Montpellier vs Monaco: Diễn biến chính

    • 45+1''
      0-1
      goal Embolo B. (Ben Yedder W.)
    • 46''
      0-1
        Diatta K.   Akliouche M.
    • 62''
        Khazri W.   Mavididi S.
      0-1
    • 62''
        Maouassa F.   Nordin A.
      0-1
    • 65''
      0-1
      yellow_card Badiashile B. (Lỗi thô bạo)
    • 71''
      0-1
      yellow_card Camara M. (Ngáng chân)
    • 72''
      0-1
        Boadu M.   Embolo B.
    • 80''
      0-2
      goal Boadu M. (Henrique C.)
    • 82''
        Germain V.   Ferri J.
      0-2
    • 83''
        Fayad K.   Chotard J.
      0-2
    • 84''
      0-2
        Jakobs I.   Henrique C.
    • 84''
        Sacko F.   Tchato E.
      0-2
    • 87''
      0-2
        Minamino T.   Ben Yedder W.
    • 88''
       Jullien C. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • Montpellier vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Delaye S.
      22 Fayad K.
      9 Germain V.
      90 Kamara B. (G)
      99 Khazri W.
      18 Leroy L.
      27 Maouassa F.
      77 Sacko F.
      2 Souquet A.
      Boadu M. 9
      Diatta K. 27
      Didillon T. (G) 30
      Jakobs I. 14
      Jean Lucas 11
      Maripan G. 3
      Matazo E. 15
      Minamino T. 18
      Sarr M. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dall'Oglio O.
      Clement P.
    • Montpellier vs Monaco: Số liệu thống kê

    • Montpellier
      Monaco
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      11
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 411
      Pass
      413
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 10
      Head Success
      13
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 23
      Tackles
      12
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 14
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 91
      Attack
      121
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      57
    •