Kết quả Montpellier vs Nantes, vòng 19 21h00 ngày 15/1

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
    Nantes 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Nantes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Mosson (Montpellier)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 19

    • Montpellier vs Nantes: Diễn biến chính

    • 45+10''
      0-0
      yellow_card Guessand E. (Lỗi thô bạo)
    • 45+12''
      0-1
      goal Girotto A.
    • 60''
      0-1
        Moutoussamy S.   Zeze N.
    • 60''
      0-1
        Mostafa Mohamed   Guessand E.
    • 64''
        Chotard J.   Leroy L.
      0-1
    • 65''
        Nordin A.   Germain V.
      0-1
    • 67''
       Wahi E. (Ngã vờ)yellow_card
      0-1
    • 67''
       Wahi E. (Phi thể thao)red_card
      0-1
    • 69''
      0-1
      yellow_card Simon M. (Lỗi thô bạo)
    • 78''
        Cozza N.   Maouassa F.
      0-1
    • 79''
        Fayad K.   Ferri J.
      0-1
    • 81''
      0-2
      goal Mostafa Mohamed
    • 84''
      0-3
      goal Blas L. (Corchia S.)
    • 85''
      0-3
        Doucet L.   Chirivella P.
    • 85''
      0-3
        Coco M.   Blas L.
    • 86''
        Sacko F.   Jullien C.
      0-3
    • Montpellier vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Chotard J.
      31 Cozza N.
      22 Fayad K.
      90 Kamara B. (G)
      28 Makouana B.
      10 Mavididi S.
      7 Nordin A.
      77 Sacko F.
      26 Tamas T.
      Coco M. 11
      Corchia S. 24
      Descamps R. (G) 16
      Diaz Jr. M. 63
      Doucet L. 20
      Mostafa Mohamed 31
      Moutoussamy S. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pitau R.
      Kombouare A.
    • Montpellier vs Nantes: Số liệu thống kê

    • Montpellier
      Nantes
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 2
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 366
      Pass
      419
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 50
      Heads
      40
    •  
       
    • 21
      Head Success
      24
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Tackles
      17
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 3
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 97
      Attack
      105
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      50
    •