Kết quả Montpellier vs Nice, vòng 37 02h00 ngày 28/5

  • Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Mosson (Montpellier)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Pháp 2022-2023 » vòng 37

    • Montpellier vs Nice: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Atal Y.   Bard M.
    • 46''
        Wahi E.   Khazri W.
      2-0
    • 53''
      2-1
      goal Barkley R. (Laborde G.)
    • 56''
        Maouassa F.   Mavididi S.
      2-1
    • 61''
        Tchato E.   Sainte-Luce T.
      2-1
    • 63''
      2-1
      yellow_card Boudaoui H. (Lỗi thô bạo)
    • 66''
      2-1
        Rosario P.   Atal Y.
    • 67''
      2-2
      goal Laborde G.
    • 72''
        Leroy L.   Ferri J.
      2-2
    • 76''
      2-2
        Bouanani B.   Diop S.
    • 79''
      2-3
      goal Laborde G. (Moffi T.)
    • 85''
      2-3
        Beka Beka A.   Barkley R.
    • 85''
      2-3
        Amraoui A.   Brahimi B.
    • 88''
      2-3
      yellow_card Rosario P. (Phi thể thao)
    • 90''
      2-3
      yellow_card Dante (Lỗi thô bạo)
    • Montpellier vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Germain V.
      6 Jullien C.
      90 Kamara B. (G)
      18 Leroy L.
      27 Maouassa F.
      75 Sakho M.
      29 Tchato E.
      21 Wahi E.
      Amraoui A. 38
      Atal Y. 20
      Beka Beka A. 21
      Belahyane R. 37
      Bouanani B. 35
      Boulhendi T. (G) 77
      Bulka M. (G) 90
      Mendy A. 33
      Rosario P. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Der Zakarian M.
      Digard D.
    • Montpellier vs Nice: Số liệu thống kê

    • Montpellier
      Nice
    • 2
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      23
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      15
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 398
      Pass
      446
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 20
      Heads
      30
    •  
       
    • 8
      Head Success
      17
    •  
       
    • 12
      Saves
      6
    •  
       
    • 16
      Tackles
      35
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      17
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      35
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 89
      Attack
      112
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      61
    •