Kết quả Montpellier vs Reims, vòng 15 21h00 ngày 13/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
    Reims 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Reims
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Mosson (Montpellier)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Pháp 2022-2023 » vòng 15

    • Montpellier vs Reims: Diễn biến chính

    • 40''
       Leroy L. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 58''
      0-0
        Munetsi M.   Doumbia K.
    • 58''
      0-0
        Balogun F.   Holm N.
    • 65''
        Nordin A.   Savanier T.
      0-0
    • 66''
        Maouassa F.   Souquet A.
      0-0
    • 72''
      0-0
      yellow_card Cajuste J. (Lỗi thô bạo)
    • 77''
        Germain V.   Mavididi S.
      0-0
    • 77''
      0-0
        van Bergen M.   Zeneli A.
    • 78''
      0-0
        Foket T.   Diakite I.
    • 83''
      0-0
        Locko B.   De Smet T.
    • 87''
      0-1
      goal Munetsi M. (van Bergen M.)
    • 89''
        Fayad K.   Leroy L.
      0-1
    • 89''
        Delaye S.   Esteve M.
      0-1
    • 90+1''
       Delaye S.goal
      1-1
    • Montpellier vs Reims: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Delaye S.
      22 Fayad K.
      9 Germain V.
      90 Kamara B. (G)
      99 Khazri W.
      27 Maouassa F.
      7 Nordin A.
      75 Sakho M.
      Balogun F. 29
      Foket T. 32
      Guitane R. 99
      Keita C. 43
      Locko B. 28
      Mbuku N. 11
      Munetsi M. 15
      Pentz P. (G) 1
      van Bergen M. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pitau R.
      Still W.
    • Montpellier vs Reims: Số liệu thống kê

    • Montpellier
      Reims
    • 11
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      17
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      8
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 344
      Pass
      381
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 43
      Heads
      33
    •  
       
    • 18
      Head Success
      20
    •  
       
    • 3
      Saves
      7
    •  
       
    • 21
      Tackles
      20
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      31
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 14
      Intercept
      19
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 132
      Attack
      93
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      34
    •