Kết quả Montpellier vs Strasbourg, 20h00 ngày 18/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Strasbourg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Mosson (Montpellier)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Pháp 2022-2023 » vòng 8

    • Montpellier vs Strasbourg: Diễn biến chính

    • 30''
       Chotard J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 41''
       Nordin A. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 45+4''
      1-0
      yellow_card Bellegarde J. (Cùi trỏ)
    • 64''
       Esteve M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 65''
        Germain V.   Khazri W.
      1-0
    • 69''
      1-0
      yellow_card Doukoure I. (Kéo áo)
    • 70''
      1-0
        Kandil N.   Pierre-Gabriel R.
    • 71''
      1-0
        Sissoko I.   Aholou J.
    • 82''
      1-0
        Mothiba L.   Diarra H.
    • 84''
        Fayad K.   Nordin A.
      1-0
    • 85''
        Delaye S.   Wahi E.
      1-0
    • 85''
      1-1
      goal Diallo H.
    • 90+4''
       Cozza N. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Djiku A. (Phi thể thao)
    • 90+5''
       Savanier T. (Phạt đền)goal
      2-1
    • Montpellier vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Delaye S.
      22 Fayad K.
      9 Germain V.
      36 Gueguin A.
      90 Kamara B. (G)
      18 Leroy L.
      28 Makouana B.
      77 Sacko F.
      2 Souquet A.
      Kandil N. 34
      Mothiba L. 12
      Nanah A. 33
      Nuss A. 31
      Risser R. (G) 40
      Robinand J. 37
      Sissoko I. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dall'Oglio O.
      Stephan J.
    • Montpellier vs Strasbourg: Số liệu thống kê

    • Montpellier
      Strasbourg
    • 8
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 354
      Pass
      351
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 39
      Heads
      39
    •  
       
    • 19
      Head Success
      20
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 19
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      31
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 111
      Attack
      87
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      48
    •