Kết quả Monza vs Inter Milan, vòng 17 21h00 ngày 08/1

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monza vs Inter Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brianteo (Monza)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Italia 2022-2023 » vòng 17

    • Monza vs Inter Milan: Diễn biến chính

    • 22''
      1-2
      goal Martinez La.
    • 46''
        Caldirola L.   Marlon
      1-2
    • 55''
      1-2
        Lukaku R.   Dzeko E.
    • 55''
      1-2
        Asllani K.   Calhanoglu H.
    • 63''
      1-2
        Gagliardini R.   Barella N.
    • 66''
        Gytkjaer C.   Petagna A.
      1-2
    • 66''
        Ranocchia F.   Machin J.
      1-2
    • 71''
      1-2
      yellow_card Mkhitaryan H. (Ngáng chân)
    • 73''
        Colpani A.   Birindelli S.
      1-2
    • 77''
      1-2
      yellow_card Gagliardini R. (Ngáng chân)
    • 80''
      1-2
        Dumfries D.   Darmian M.
    • 80''
      1-2
        Gosens R.   Dimarco F.
    • 87''
      1-2
      yellow_card Skriniar M. (Ngáng chân)
    • 88''
        Caprari G.   Izzo A.
      1-2
    • 90+3''
       Caldirola L. (Ciurria P.)goal
      2-2
    • Monza vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Antov V.
      8 Barberis A.
      38 Bondo W.
      5 Caldirola L.
      17 Caprari G.
      44 Carboni A.
      60 Colombo L.
      28 Colpani A.
      89 Cragno A. (G)
      77 D'Alessandro M.
      9 Gytkjaer C.
      22 Ranocchia F.
      91 Sorrentino A. (G)
      10 Valoti M.
      80 Vignato S.
      Asllani K. 14
      Bellanova R. 12
      Carboni V. 45
      Cordaz A. (G) 21
      Correa J. 11
      D'Ambrosio D. 33
      de Vrij S. 6
      Dumfries D. 2
      Gagliardini R. 5
      Gosens R. 8
      Handanovic S. (G) 1
      Lukaku R. 90
      Zanotti M. 46
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Palladino R.
      Inzaghi S.
    • Monza vs Inter Milan: Số liệu thống kê

    • Monza
      Inter Milan
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 512
      Pass
      415
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 21
      Heads
      15
    •  
       
    • 10
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 5
      Intercept
      8
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 94
      Attack
      106
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      45
    •