Kết quả Monza vs Lazio, vòng 28 20h00 ngày 02/4

  • Monza 5
    ?
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
    Lazio 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Monza vs Lazio
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brianteo (Monza)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Italia 2022-2023 » vòng 28

    • Monza vs Lazio: Diễn biến chính

    • 48''
       Caprari G. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 52''
       Marlon (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 55''
       Donati G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-2
      goal Milinkovic-Savic S.
    • 59''
      0-2
      yellow_card Zaccagni M. (Lỗi thô bạo)
    • 59''
        Antov V.   Marlon
      0-2
    • 59''
        Dany Mota   Petagna A.
      0-2
    • 60''
        Colpani A.   Rovella N.
      0-2
    • 65''
      0-2
        Immobile C.   Pedro
    • 71''
      0-2
        Vecino M.   Cataldi D.
    • 71''
      0-2
        Basic T.   Luis Alberto
    • 71''
        Gytkjaer C.   Caprari G.
      0-2
    • 76''
       Sensi S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 80''
      0-2
      yellow_card Felipe Anderson (Lỗi thô bạo)
    • 80''
        Barberis A.   Machin J.
      0-2
    • 83''
      0-2
        Pellegrini Lu.   Lazzari M.
    • Monza vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Antov V.
      8 Barberis A.
      19 Birindelli S.
      11 Carboni F.
      28 Colpani A.
      89 Cragno A. (G)
      77 D'Alessandro M.
      47 Dany Mota
      9 Gytkjaer C.
      22 Ranocchia F.
      91 Sorrentino A. (G)
      10 Valoti M.
      80 Vignato S.
      Adamonis M. (G) 31
      Antonio M. 6
      Basic T. 88
      Bertini M. 50
      Cancellieri M. 11
      Immobile C. 17
      Maximiano L. (G) 1
      Patric 4
      Pellegrini Lu. 3
      Radu S. 26
      Romero L. 18
      Vecino M. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Palladino R.
      Sarri M.
    • Monza vs Lazio: Số liệu thống kê

    • Monza
      Lazio
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 631
      Pass
      482
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Heads
      7
    •  
       
    • 6
      Head Success
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 6
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 91
      Attack
      82
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      26
    •