Kết quả Monza vs Salernitana, vòng 15 21h00 ngày 13/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monza vs Salernitana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brianteo (Monza)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Italia 2022-2023 » vòng 15

    • Monza vs Salernitana: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Piatek K.   Maggiore G.
    • 46''
      2-0
        Valencia D.   Botheim E.
    • 46''
      2-0
        Bohinen E.   Bronn D.
    • 60''
      2-0
        Candreva A.   Mazzocchi P.
    • 66''
        Ranocchia F.   Colpani A.
      2-0
    • 72''
      2-0
        Kastanos G.   Coulibaly L.
    • 74''
      2-0
      red_card Candreva A.
    • 74''
       Pessina M. (Phạt đền)goal
      3-0
    • 77''
        Birindelli S.   Ciurria P.
      3-0
    • 77''
        Petagna A.   Caprari G.
      3-0
    • 84''
        Vignato S.   Dany Mota
      3-0
    • 84''
        D'Alessandro M.   Carlos Augusto
      3-0
    • Monza vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Antov V.
      8 Barberis A.
      19 Birindelli S.
      38 Bondo W.
      44 Carboni A.
      89 Cragno A. (G)
      77 D'Alessandro M.
      2 Donati G.
      9 Gytkjaer C.
      7 Machin J.
      37 Petagna A.
      22 Ranocchia F.
      91 Sorrentino A. (G)
      10 Valoti M.
      80 Vignato S.
      Bohinen E. 8
      Bonazzoli F. 9
      Candreva A. 87
      Capezzi L. 28
      Fazio F. 17
      Fiorillo V. (G) 1
      Iervolino A. 39
      Kastanos G. 20
      Micai A. (G) 12
      Motoc A. 35
      Piatek K. 99
      Sambia J. 6
      Valencia D. 14
      Vilhena T. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Palladino R.
      Nicola D.
    • Monza vs Salernitana: Số liệu thống kê

    • Monza
      Salernitana
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      5
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 8
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 565
      Pass
      416
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Heads
      20
    •  
       
    • 7
      Head Success
      11
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 12
      Tackles
      14
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 11
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 109
      Attack
      100
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      35
    •