Kết quả Monza vs Udinese, vòng 3 23h30 ngày 26/8

  • Monza 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monza vs Udinese
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brianteo (Monza)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Italia 2022-2023 » vòng 3

    • Monza vs Udinese: Diễn biến chính

    • 32''
       Colpani A. (Caprari G.)goal
      1-0
    • 36''
      1-1
      goal Beto (Rodrigo Becao)
    • 61''
        Pessina M.   Colpani A.
      1-1
    • 62''
        Gytkjaer C.   Petagna A.
      1-1
    • 68''
      1-1
        Nestorovski I.   Deulofeu G.
    • 68''
      1-1
        Success I.   Beto
    • 69''
      1-1
        Arslan T.   Lovric S.
    • 70''
        Machin J.   Valoti M.
      1-1
    • 78''
      1-2
      goal Udogie D. (Nestorovski I.)
    • 80''
        Ciurria P.   Molina S.
      1-2
    • 81''
        Antov V.   Sensi S.
      1-2
    • 81''
      1-2
        Samardzic L.   Makengo J.
    • 81''
      1-2
        Ebosse E.   Udogie D.
    • 82''
       Machin J. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 83''
      1-2
      yellow_card Nestorovski I. (Phi thể thao)
    • 90+2''
       Pessina M. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • Monza vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Antov V.
      8 Barberis A.
      38 Bondo W.
      44 Carboni A.
      84 Ciurria P.
      89 Cragno A. (G)
      9 Gytkjaer C.
      7 Machin J.
      32 Pessina M.
      22 Ranocchia F.
      91 Sorrentino A. (G)
      80 Vignato S.
      Abankwah J. 14
      Arslan T. 5
      Benkovic F. 28
      Bijol J. 29
      Ebosele F. 2
      Ebosse E. 23
      Guessand A. 67
      Jajalo M. 8
      Nestorovski I. 30
      Padelli D. (G) 20
      Palumbo M. 21
      Piana E. (G) 99
      Samardzic L. 24
      Success I. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stroppa G.
      Sottil A.
    • Monza vs Udinese: Số liệu thống kê

    • Monza
      Udinese
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      15
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      7
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 466
      Pass
      369
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      4
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 11
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 12
      Tackles
      22
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 7
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 87
      Attack
      91
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      63
    •