Kết quả Morecambe vs Forest Green Rovers, 22h00 ngày 11/2

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Morecambe vs Forest Green Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Mazuma Stadium (Morecambe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 31

    • Morecambe vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính

    • 46''
        Mayor A.   Cooney R.
      0-0
    • 58''
      0-0
        McAllister K.   O'Keeffe C.
    • 68''
      0-0
        Omotoye T.   Garrick J.
    • 68''
      0-0
        Clarke J.   Bakayoko A.
    • 74''
        Austerfield J.   Hunter A.
      0-0
    • 74''
        Mellon M.   Shaw L.
      0-0
    • 79''
      0-0
      yellow_card Omotoye T.
    • 81''
      0-1
      goal Clarke J. (Cooper B.)
    • 88''
      0-1
      yellow_card Peart-Harris M.
    • 89''
       Stockton C. (Mellon M.)goal
      1-1
    • Morecambe vs Forest Green Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Austerfield J.
      21 Cooney R.
      6 Delaney R.
      14 Gnahoua A.
      25 Mayor A.
      11 Mellon M.
      12 Smith A. (G)
      Cargill B. 6
      Clarke J. 39
      McAllister K. 17
      McCann C. 14
      Omotoye T. 30
      Stevenson B. 7
      Thomas L. (G) 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Adams D.
      Ferguson D.
    • Morecambe vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê

    • Morecambe
      Forest Green Rovers
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 511
      Pass
      302
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 29
      Heads
      35
    •  
       
    • 18
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 7
      Tackles
      16
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 4
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      91
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      55
    •