Kết quả Motherwell vs Glasgow Rangers, 22h00 ngày 18/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Motherwell vs Glasgow Rangers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Fir Park (Motherwell)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Scotland 2022-2023 » vòng 29

    • Motherwell vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

    • 22''
       Slattery C. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 23''
      1-1
      goal Tavernier J.
    • 45''
      1-1
      yellow_card Jack R. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      1-2
      goal Sakala F. (Tavernier J.)
    • 53''
        Mugabi B.   McGinn P.
      1-2
    • 59''
       Mugabi B.goal
      2-2
    • 63''
      2-3
      goal Cantwell T.
    • 65''
      2-3
        Morelos A.   Colak A.
    • 65''
      2-3
        Tillman M.   Sakala F.
    • 69''
      2-4
      goal Tillman M. (Morelos A.)
    • 71''
        Mandron M.   Cornelius D.
      2-4
    • 71''
        Tierney R.   Goss S.
      2-4
    • 71''
      2-4
        Arfield S.   Yilmaz R.
    • 76''
       Slattery C. (Cùi trỏ)two_yellows
      2-4
    • 78''
      2-4
        Kamara G.   Cantwell T.
    • 78''
      2-4
        Souttar J.   Lundstram J.
    • 84''
        Blaney S.   van Veen K.
      2-4
    • Motherwell vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Blaney S.
      4 Lamie R.
      21 Mandron M.
      17 McKinstry S.
      38 Miller L.
      5 Mugabi B.
      2 O'Donnell S.
      13 Oxborough A. (G)
      26 Tierney R.
      Arfield S. 37
      Devine A. 44
      Hagi I. 7
      Kamara G. 18
      McLaughlin J. (G) 33
      Morelos A. 20
      Souttar J. 16
      Tillman M. 71
      Wright S. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kettlewell S.
      Beale M.
    • Motherwell vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

    • Motherwell
      Glasgow Rangers
    • 1
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 3
      Shots
      28
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 1
      Off Target
      12
    •  
       
    • 0
      Blocked
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 23%
      Possession
      77%
    •  
       
    • 24%
      Possession (Half-Time)
      76%
    •  
       
    • 216
      Pass
      699
    •  
       
    • 59%
      Pass Success
      90%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      18
    •  
       
    • 8
      Head Success
      14
    •  
       
    • 6
      Saves
      0
    •  
       
    • 18
      Tackles
      13
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 8
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 51
      Attack
      159
    •  
       
    • 21
      Dangerous Attack
      64
    •