Kết quả Muang Thong United vs Lampang, 18h30 ngày 21/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Lampang 1 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Muang Thong United vs Lampang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: SCG Stadium (Nonthaburi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 2

    • Muang Thong United vs Lampang: Diễn biến chính

    • 45''
       Autra P. (Pomphan W.)goal
      1-1
    • 45+1''
       Sawatlakhorn W.yellow_card
      1-1
    • 45+6''
      1-1
      red_card Coutinho A.
    • 46''
      1-1
        Sukunee P.   Silahiranrat W.
    • 56''
       Pomphan W.yellow_card
      1-1
    • 62''
      1-1
        Songma J.   Deyvison
    • 62''
        Kraisorn A.   Anier H.
      1-1
    • 62''
        Tasa K.   Panya E.
      1-1
    • 64''
      1-2
      goal Marom W.
    • 71''
      1-2
        Songma J.   Thirawastri C.
    • 72''
        Thepwong B.   Peenagatapho S.
      1-2
    • 80''
       Kraisorn A. (Sawatlakhorn W.)goal
      2-2
    • 87''
      2-2
        Bamba Y.   Sriwichai W.
    • 90+1''
        Arjvirai P.   Nyholm J.
      2-2
    • Muang Thong United vs Lampang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Arjvirai P.
      24 Chaikultewin W.
      88 Kanyaroj S.
      29 Kraikruan S.
      11 Kraisorn A.
      30 Ruennin P. (G)
      8 Tasa K.
      39 Thepwong B.
      6 Yor-Yoey T.
      Bamba Y. 32
      Buasri N. 8
      Jantasri P. 3
      Montha Y. 47
      Moosawat K. (G) 24
      Songma J. 17
      Songma J. 19
      Sukunee P. 7
      Waenlor A. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Muang Thong United vs Lampang: Số liệu thống kê

    • Muang Thong United
      Lampang
    • 18
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 29
      Shots
      7
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 19
      Off Target
      2
    •  
       
    • 68%
      Possession
      32%
    •  
       
    • 70%
      Possession (Half-Time)
      30%
    •  
       
    • 129
      Attack
      76
    •  
       
    • 115
      Dangerous Attack
      32
    •