Kết quả Muang Thong United vs Sukhothai, 17h30 ngày 04/9

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Muang Thong United vs Sukhothai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: SCG Stadium (Nonthaburi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 4

    • Muang Thong United vs Sukhothai: Diễn biến chính

    • 46''
        Thepwong B.   Sawatlakhorn W.
      0-0
    • 50''
      0-0
      yellow_card 
    • 52''
       Kraisorn A. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 62''
      1-0
        Chamnarnsilp S.   Thorarit S.
    • 62''
      1-0
        Sapysakunphon C.   Sow O.
    • 64''
       Mirzayev S.yellow_card
      1-0
    • 66''
       Thepwong B.yellow_card
      1-0
    • 68''
        Chaikultewin W.   Panya E.
      1-0
    • 72''
        Omondi E.   Arjvirai P.
      1-0
    • 74''
       Nyholm J.goal
      2-0
    • 78''
      2-0
        Bajrovic A.   Nilburapha V.
    • 78''
      2-0
        Ngoenbokkhol A.   Kanlayanabandit S.
    • 81''
        Yor-Yoey T.   Mirzayev S.
      2-0
    • 81''
        Anier H.   Kraisorn A.
      2-0
    • Muang Thong United vs Sukhothai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Anier H.
      24 Chaikultewin W.
      88 Kanyaroj S.
      29 Kraikruan S.
      19 Omondi E.
      30 Ruennin P. (G)
      8 Tasa K.
      39 Thepwong B.
      6 Yor-Yoey T.
      Bajrovic A. 9
      Blanco L. 7
      Chamnarnsilp S. 17
      Jaroenbot N. 5
      Kajornmalee N. (G) 21
      Kokfai N. 18
      Ngoenbokkhol A. 19
      Sapysakunphon C. 22
      Utapao P. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Muang Thong United vs Sukhothai: Số liệu thống kê

    • Muang Thong United
      Sukhothai
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 111
      Attack
      78
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      60
    •