Kết quả MVV Maastricht vs Eindhoven, 01h00 ngày 01/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Eindhoven
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: De Geusselt (Maastricht)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 31

    • MVV Maastricht vs Eindhoven: Diễn biến chính

    • 37''
       Essers C.yellow_card
      0-1
    • 40''
      0-1
      yellow_card Amevor M.
    • 42''
       van Bommel R. (Kostons K.)goal
      1-1
    • 45+2''
       Kleinen M.goal
      2-1
    • 52''
       Bogaers P. (Phản lưới)own_goal
      3-1
    • 56''
      3-1
        Bannis N.   Bogaers P.
    • 61''
        El Basri N.   Kleinen M.
      3-1
    • 64''
       van Bommel T.yellow_card
      3-1
    • 66''
       van Bommel R.yellow_card
      3-1
    • 73''
        Rocha Livramento D.   van Bommel R.
      3-1
    • 73''
        Penders S.   van Bommel T.
      3-1
    • 74''
      3-1
        Sanoh M.   Rottier E.
    • 74''
      3-1
        Kokcu O.   van Doorm S.
    • 76''
        El Azrak R.   Blummel S.
      3-1
    • 84''
      3-1
        Kestens P.   Dahlhaus J.
    • 85''
      3-2
      goal Kokcu O. (De Keersmaecker B.)
    • 88''
      3-2
        Diaby-Fadiga L.   Brym C.
    • 89''
        Zeegers R.   Steuckers J.
      3-2
    • 90+1''
       Zeegers R.yellow_card
      3-2
    • MVV Maastricht vs Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 El Azrak R.
      30 El Basri N.
      1 Lambrix T. (G)
      15 Noviello L.
      24 Penders S.
      9 Remans M.
      22 Rocha Livramento D.
      5 Schenk L.
      40 Van Hecke M. (G)
      28 Vijgen J.
      3 Zeegers R.
      Azzagari Y. 45
      Bannis N. 10
      Borgmans J. (G) 12
      Diaby-Fadiga L. 9
      Janssen J. 28
      Kestens P. 14
      Kokcu O. 20
      Odunze T. (G) 31
      Oostenbrink K. 23
      Rego R. 32
      Sanoh M. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Verberne M.
      Penders R.
    • MVV Maastricht vs Eindhoven: Số liệu thống kê

    • MVV Maastricht
      Eindhoven
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      15
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 413
      Pass
      433
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 18
      Tackles
      18
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 10
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 14
      Intercept
      10
    •  
       
    • 134
      Attack
      140
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      75
    •