Kết quả Mỹ vs Xứ Wales, vòng Bảng 02h00 ngày 22/11

  • Mỹ 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mỹ vs Xứ Wales
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ahmad bin Ali Stadium (Al Rayyan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Mỹ vs Xứ Wales: Diễn biến chính

    • 36''
       Weah T. (Pulisic C.)goal
      1-0
    • 40''
      1-0
      yellow_card Bale G. (Ngáng chân)
    • 45+2''
      1-0
      yellow_card Mepham C. (Kéo áo)
    • 46''
      1-0
        Moore K.   James D.
    • 51''
       Ream T. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 66''
        Aaronson B.   McKennie W.
      1-0
    • 74''
        Yedlin D.   Dest S.
      1-0
    • 74''
        Acosta K.   Musah Y.
      1-0
    • 74''
        Wright H.   Sargent J.
      1-0
    • 79''
      1-0
        Johnson B.   Williams N.
    • 82''
      1-1
      goal Bale G. (Phạt đền)
    • 88''
        Morris J.   Weah T.
      1-1
    • 90+3''
      1-1
        Thomas S.   Wilson H.
    • 90+5''
      1-1
        Morrell J.   Ampadu E.
    • 90+10''
       Acosta K. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • Mỹ vs Xứ Wales: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Aaronson B.
      23 Acosta K.
      20 Carter-Vickers C.
      14 de la Torre L.
      9 Ferreira J.
      12 Horvath E. (G)
      25 Johnson S. (G)
      15 Long A.
      18 Moore S.
      16 Morris J.
      7 Reyna G.
      17 Roldan C.
      26 Scally J.
      19 Wright H.
      22 Yedlin D.
      Allen J. 7
      Cabango B. 24
      Colwill R. 25
      Davies A. (G) 21
      Gunter C. 2
      Harris M. 19
      Johnson B. 9
      Levitt D. 23
      Lockyer T. 17
      Moore K. 13
      Morrell J. 16
      Smith M. 26
      Thomas S. 22
      Ward D. (G) 12
      Williams J. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Berhalter G.
      Page R.
    • Mỹ vs Xứ Wales: Số liệu thống kê

    • Mỹ
      Xứ Wales
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 566
      Pass
      405
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      27
    •  
       
    • 14
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 12
      Tackles
      18
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 6
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 133
      Attack
      85
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      30
    •