Kết quả Nagoya Grampus Eight vs Jubilo Iwata, 17h30 ngày 19/8

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Jubilo Iwata
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Toyota Stadium (Toyota City)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Nhật Bản 2022 » vòng 26

    • Nagoya Grampus Eight vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

    • 44''
      1-0
      yellow_card Yamamoto N.
    • 58''
      1-0
        Kanuma N.   Yamamoto K.
    • 58''
      1-0
        Sugimoto K.   Otsu Y.
    • 58''
      1-0
        Omori K.   Endo Y.
    • 72''
        Sento K.   Shigehiro T.
      1-0
    • 76''
        Naldinho   Nagai K.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Gonzalez F.   Kaneko S.
    • 84''
      1-0
        Germain R.   Uehara R.
    • 90+2''
        Nagaki R.   Mateus
      1-0
    • Nagoya Grampus Eight vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Miyahara K.
      20 Nagaki R.
      29 Naldinho
      2 Pagnussat T.
      14 Sento K.
      21 Takeda Y. (G)
      34 Uchida T.
      Germain R. 18
      Gonzalez F. 29
      Kajikawa Y. (G) 24
      Kanuma N. 28
      Kurokawa A. 32
      Omori K. 8
      Sugimoto K. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hasegawa K.
      Shibuya H.
    • Nagoya Grampus Eight vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

    • Nagoya Grampus Eight
      Jubilo Iwata
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 419
      Pass
      572
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 16
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 9
      Tackles
      16
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 101
      Attack
      125
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      39
    •