Kết quả Nagoya Grampus Eight vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 03/5

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Kyoto Sanga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Toyota Stadium (Toyota City)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 11

    • Nagoya Grampus Eight vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

    • 42''
      1-1
      yellow_card Mendes H.
    • 55''
      1-1
        Yamada F.   Yamasaki R.
    • 60''
        Sakai N.   Kakitani Y.
      1-1
    • 60''
       Sakai N.yellow_card
      1-1
    • 70''
      1-1
        Nagai K.   Fukuoka S.
    • 76''
        Kanazaki M.   Sento K.
      1-1
    • 88''
      1-1
        Omae G.   Yamada F.
    • 88''
      1-1
        Honda Y.   Shirai K.
    • Nagoya Grampus Eight vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Kanazaki M.
      2 Pagnussat T.
      9 Sakai N.
      21 Takeda Y. (G)
      34 Uchida T.
      31 Yoshida H.
      23 Yoshida Y.
      Araki D. 8
      Honda Y. 6
      Ismaila O. 39
      Nagai K. 15
      Omae G. 50
      Woud M. (G) 32
      Yamada F. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hasegawa K.
      Cho K.
    • Nagoya Grampus Eight vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

    • Nagoya Grampus Eight
      Kyoto Sanga
    • 13
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      4
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 12
      Off Target
      2
    •  
       
    • 6
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 322
      Pass
      392
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 11
      Head Success
      23
    •  
       
    • 18
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 18
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 65
      Attack
      86
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      55
    •