Kết quả Nakhon Ratchasima vs Chonburi, 18h00 ngày 20/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nakhon Ratchasima vs Chonburi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 14

    • Nakhon Ratchasima vs Chonburi: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Sontisawat S.   Kalasin K.
    • 46''
      1-0
        Danilo Alves   Bolkiah F.
    • 46''
      1-0
        Kachaplayuk N.   Sanmahung J.
    • 55''
       Phonkam N.yellow_card
      1-0
    • 57''
      1-0
      yellow_card Kachaplayuk N.
    • 75''
        de Bruycker D.   Inthanee P.
      1-0
    • 76''
        Bueraheng A.   Chatthong S.
      1-0
    • 79''
      1-0
        Purisai S.   Yoo B.
    • 81''
       de Bruycker D.yellow_card
      1-0
    • 86''
      1-0
        Phimpae P.   Kachaplayuk N.
    • 86''
        Sayriya N.   Phonkam N.
      1-0
    • 86''
        Wanchuen R.   Murray J.
      1-0
    • 90+4''
        Hanpanitchakul E.   Tyronne
      1-0
    • 90+4''
       Homsan W.yellow_card
      1-0
    • 90+6''
       Aguinaldo A.yellow_card
      1-0
    • Nakhon Ratchasima vs Chonburi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Bueraheng A.
      16 de Bruycker D.
      7 Granberg O.
      6 Hanpanitchakul E.
      2 Kerdkaew N.
      36 Noorach T. (G)
      37 Sayriya N.
      29 Srisuwan N.
      14 Wanchuen R.
      Danilo Alves 99
      Kachaplayuk N. 2
      Phimpae P. 14
      Phonsa P. 24
      Purisai S. 77
      Sama-aeh A. (G) 90
      Sansanit K. 42
      Sontisawat S. 19
      Tun Z. M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nakhon Ratchasima vs Chonburi: Số liệu thống kê

    • Nakhon Ratchasima
      Chonburi
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 110
      Attack
      131
    •  
       
    • 89
      Dangerous Attack
      99
    •