Kết quả Nam Phi vs Marốc, vòng Loại (Bảng) 00h00 ngày 21/3

  • Vòng đấu: Vòng Loại (Bảng) / Bảng K
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nam Phi vs Marốc
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: FNB Stadium (Johannesburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Phi 2022-2023 » vòng Loại (Bảng)

    • Nam Phi vs Marốc: Diễn biến chính

    • 41''
      1-0
        Zaroury A.   Mazraoui N.
    • 48''
       Lepasa Z.goal
      2-0
    • 60''
      2-1
      goal Ziyech H.
    • 62''
      2-1
        Sabiri A.   Louza I.
    • 62''
      2-1
        Tissoudali T.   Idrissi O.
    • 62''
      2-1
        El Yamiq J.   Saiss R.
    • 70''
      2-1
        Cheddira W.   En Nesyri Y.
    • 77''
        Hlongwane B.   Lepasa Z.
      2-1
    • 90+4''
       Mayambela M.yellow_card
      2-1
    • Nam Phi vs Marốc: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Blom N.
      22 Goss R. (G)
      12 Hlongwane B.
      8 Le Roux L.
      19 Mailula C.
      9 Maseko T.
      2 Mobbie N.
      6 Modiba A.
      16 Mothwa V. (G)
      7 Saleng M.
      13 Sibisi N.
      Bono (G) 1
      Chair I. 13
      Cheddira W. 21
      Dari A. 20
      El Yamiq J. 18
      Ghanimi R. (G) 22
      Hamdallah A. 9
      Kandouss I. 4
      Moufi F. 17
      Sabiri A. 11
      Tissoudali T. 23
      Zaroury A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Broos H.
      Regragui H.
    • Nam Phi vs Marốc: Số liệu thống kê

    • Nam Phi
      Marốc
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 367
      Pass
      485
    •  
       
    • 2
      Head Success
      9
    •  
       
    • 20
      Tackles
      14
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 5
      Intercept
      6
    •  
       
    • 77
      Attack
      111
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      69
    •