Kết quả Nantes vs Brest, vòng 11 20h00 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Brest 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Brest
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Beaujoire (Nantes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Pháp 2022-2023 » vòng 11

    • Nantes vs Brest: Diễn biến chính

    • 33''
      0-1
      yellow_card Lees-Melou P. (Ngáng chân)
    • 35''
       Simon M. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 36''
       Ganago I.goal
      2-1
    • 40''
      2-1
      yellow_card Pereira Lage M. (Lỗi thô bạo)
    • 66''
      2-1
        Dembele K.   Slimani I.
    • 66''
      2-1
        Cardona I.   Del Castillo R.
    • 66''
      2-1
        Le Douaron J.   Honorat F.
    • 67''
        Sissoko M.   Ganago I.
      2-1
    • 71''
       Mostafa Mohamed (Sissoko M.)goal
      3-1
    • 73''
      3-1
        Camara M.   Lees-Melou P.
    • 73''
      3-1
        Magnetti H.   Pereira Lage M.
    • 84''
        Guessand E.   Mostafa Mohamed
      3-1
    • 84''
        Castelletto J.   Appiah D.
      3-1
    • 84''
        Corchia S.   Simon M.
      3-1
    • 88''
       Sissoko M. (Blas L.)goal
      4-1
    • 89''
        Coco M.   Chirivella P.
      4-1
    • Nantes vs Brest: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Achi Bouakline M.
      55 Bamba K.
      21 Castelletto J.
      11 Coco M.
      24 Corchia S.
      16 Descamps R. (G)
      7 Guessand E.
      30 Petric D. (G)
      17 Sissoko M.
      Arconte T. 97
      Camara M. 45
      Camblan A. 11
      Cardona I. 14
      Coudert G. (G) 30
      Dembele K. 18
      Duverne J. 2
      Le Douaron J. 22
      Magnetti H. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kombouare A.
      Grougi B.
    • Nantes vs Brest: Số liệu thống kê

    • Nantes
      Brest
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 17
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 425
      Pass
      360
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 10
      Head Success
      10
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      18
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 12
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 104
      Attack
      84
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      49
    •