Kết quả Nantes vs Lorient, vòng 23 21h00 ngày 12/2

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Lorient
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Beaujoire (Nantes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 23

    • Nantes vs Lorient: Diễn biến chính

    • 62''
        Mostafa Mohamed   Delort A.
      0-0
    • 63''
        Guessand E.   Ganago I.
      0-0
    • 66''
       Blas L.goal
      1-0
    • 67''
      1-0
        Dieng B.   Kone I.
    • 74''
      1-0
        Doucoure S.   Ponceau J.
    • 86''
        Traore C.   Mollet F.
      1-0
    • 86''
        Sissoko M.   Chirivella P.
      1-0
    • Nantes vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Coco M.
      24 Corchia S.
      16 Descamps R. (G)
      7 Guessand E.
      38 Joao Victor
      31 Mostafa Mohamed
      4 Pallois N.
      17 Sissoko M.
      93 Traore C.
      Aouchiche A. 10
      Dieng B. 11
      Doucoure S. 29
      Faivre R. 14
      Igor Silva 2
      Kari A. 44
      Le Goff V. 25
      Pollersbeck J. (G) 23
      Wackers M. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kombouare A.
      Le Bris R.
    • Nantes vs Lorient: Số liệu thống kê

    • Nantes
      Lorient
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 469
      Pass
      505
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 33
      Heads
      17
    •  
       
    • 15
      Head Success
      10
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 27
      Tackles
      22
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 26
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 11
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 125
      Attack
      112
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      44
    •