Kết quả Nantes vs Marseille, vòng 21 01h00 ngày 02/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Nantes 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Marseille
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Beaujoire (Nantes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 21

    • Nantes vs Marseille: Diễn biến chính

    • 27''
       Mollet F. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 45+1''
       Centonze F. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 57''
      0-0
        Clauss J.   Mbemba Ch.
    • 57''
      0-0
        Guendouzi M.   Malinovsky R.
    • 57''
      0-1
      own_goal Joao Victor (Phản lưới)
    • 65''
        Guessand E.   Mollet F.
      0-1
    • 66''
        Mostafa Mohamed   Chirivella P.
      0-1
    • 67''
       Simon M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 74''
      0-1
        Payet D.   Under C.
    • 74''
      0-1
        Ounahi A.   Sanchez A.
    • 78''
        Hadjam J.   Traore C.
      0-1
    • 78''
        Delort A.   Simon M.
      0-1
    • 78''
        Moutoussamy S.   Sissoko M.
      0-1
    • 79''
      0-1
      yellow_card Balerdi L. (Kéo áo)
    • 87''
      0-1
      yellow_card Lopez P. (Phi thể thao)
    • 90+3''
      0-2
      goal Ounahi A. (Clauss J.)
    • Nantes vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Coco M.
      24 Corchia S.
      99 Delort A.
      16 Descamps R. (G)
      63 Diaz Jr. M.
      7 Guessand E.
      26 Hadjam J.
      31 Mostafa Mohamed
      8 Moutoussamy S.
      Blanco R. (G) 36
      Clauss J. 7
      Elmaz B. 47
      Guendouzi M. 6
      Kabore I. 29
      Ngapandouetnbu S. (G) 1
      Ounahi A. 8
      Payet D. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kombouare A.
      Tudor I.
    • Nantes vs Marseille: Số liệu thống kê

    • Nantes
      Marseille
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 319
      Pass
      484
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 27
      Heads
      21
    •  
       
    • 10
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      15
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 9
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 95
      Attack
      107
    •  
       
    • 30
      Dangerous Attack
      52
    •