Kết quả Nantes vs Olympiakos Piraeus, 02h00 ngày 09/9

  • Nantes 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Olympiakos Piraeus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Beaujoire (Nantes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Nantes vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính

    • 56''
      1-1
      yellow_card Retsos P. (Ngáng chân)
    • 59''
      1-1
        Bowler J.   Masouras G.
    • 69''
        Simon M.   Ganago I.
      1-1
    • 70''
        Sissoko M.   Moutoussamy S.
      1-1
    • 72''
       Sissoko M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 77''
      1-1
        Kamara A.   Hwang Ui-Jo
    • 85''
       Pallois N. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 86''
      1-1
        El Arabi Y.   Biel P.
    • 90+2''
       Blas L. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Reabciuk O. (Ngáng chân)
    • 90+3''
       Guessand E. (Blas L.)goal
      2-1
    • Nantes vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Achi Bouakline M.
      21 Castelletto J.
      11 Coco M.
      24 Corchia S.
      20 Doucet L.
      2 Fabio
      30 Petric D. (G)
      27 Simon M.
      17 Sissoko M.
      Androutsos A. 14
      Bowler J. 20
      El Arabi Y. 11
      Hwang In-Beom 33
      Kamara A. 47
      Ntoi A. 74
      Papadoudis A. (G) 99
      Rodrigues G. 77
      Sokratis 15
      Tzolakis K. (G) 88
      Valbuena M. 28
      Vrousai M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kombouare A.
      Corberan C.
    • Nantes vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê

    • Nantes
      Olympiakos Piraeus
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      3
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 0
      Blocked
      2
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 500
      Pass
      460
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 15
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      20
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 6
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 121
      Attack
      95
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      21
    •