Kết quả Nantes vs Rennes, vòng 25 21h00 ngày 26/2

  • Nantes 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Beaujoire (Nantes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Pháp 2022-2023 » vòng 25

    • Nantes vs Rennes: Diễn biến chính

    • 56''
      0-1
        Ugochukwu C.   Doku J.
    • 64''
      0-1
        Toko Ekambi K.   Salah I.
    • 64''
      0-1
        Doue D.   Majer L.
    • 69''
        Mostafa Mohamed   Delort A.
      0-1
    • 69''
        Simon M.   Mollet F.
      0-1
    • 78''
        Guessand E.   Chirivella P.
      0-1
    • 79''
       Centonze F. (Kéo áo)yellow_card
      0-1
    • 82''
      0-1
      yellow_card Omari W. (Ngáng chân)
    • 84''
      0-1
        Meling B.   Bourigeaud B.
    • 84''
        Sissoko M.   Moutoussamy S.
      0-1
    • 84''
        Coco M.   Ganago I.
      0-1
    • 90''
       Coco M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 90+2''
      0-1
      yellow_card Gouiri A. (Lỗi)
    • Nantes vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Coco M.
      24 Corchia S.
      16 Descamps R. (G)
      20 Doucet L.
      7 Guessand E.
      38 Joao Victor
      31 Mostafa Mohamed
      27 Simon M.
      17 Sissoko M.
      Alemdar D. (G) 1
      Belocian J. 18
      Doue D. 33
      Gouiri A. 19
      Meling B. 25
      Rodon J. 2
      Toko Ekambi K. 17
      Ugochukwu C. 6
      Wooh C. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kombouare A.
      Genesio B.
    • Nantes vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Nantes
      Rennes
    • 12
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 8
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 20
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 476
      Pass
      414
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 5
      Offsides
      0
    •  
       
    • 45
      Heads
      45
    •  
       
    • 20
      Head Success
      25
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 16
      Tackles
      21
    •  
       
    • 21
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 7
      Intercept
      12
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 119
      Attack
      92
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      35
    •