Kết quả Napoli vs AC Milan, vòng 28 20h00 ngày 02/4

  • Napoli 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Napoli vs AC Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona (Naples)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Italia 2022-2023 » vòng 28

    • Napoli vs AC Milan: Diễn biến chính

    • 35''
      0-2
      yellow_card Giroud O. (Ngáng chân)
    • 40''
       Lobotka S. (Lỗi)yellow_card
      0-2
    • 57''
      0-2
        Saelemaekers A.   Diaz B.
    • 59''
      0-3
      goal Leao R. (Tonali S.)
    • 63''
      0-3
      yellow_card Krunic R. (Cùi trỏ)
    • 67''
      0-4
      goal Saelemaekers A. (Calabria D.)
    • 68''
        Lozano H.   Politano M.
      0-4
    • 68''
        Elmas E.   Lobotka S.
      0-4
    • 68''
        Ndombele T.   Zielinski P.
      0-4
    • 74''
      0-4
        Rebic A.   Giroud O.
    • 74''
      0-4
        Origi D.   Leao R.
    • 77''
        Raspadori G.   Simeone G.
      0-4
    • 81''
        Juan Jesus   Kim Min-Jae
      0-4
    • 83''
      0-4
        Bakayoko T.   Bennacer I.
    • 83''
      0-4
        De Ketelaere C.   Krunic R.
    • Napoli vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Demme D.
      7 Elmas E.
      70 Gaetano G.
      95 Gollini P. (G)
      5 Juan Jesus
      11 Lozano H.
      12 Marfella D. (G)
      91 Ndombele T.
      55 Ostigard L.
      81 Raspadori G.
      31 Zedadka K.
      23 Zerbin A.
      Adli Y. 7
      Bakayoko T. 14
      Ballo-Toure F. 5
      De Ketelaere C. 90
      Florenzi A. 25
      Gabbia M. 46
      Mirante A. (G) 83
      Origi D. 27
      Pobega T. 32
      Rebic A. 12
      Saelemaekers A. 56
      Tatarusanu C. (G) 1
      Thiaw M. 28
      Vranckx A. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Spalletti L.
      Pioli S.
    • Napoli vs AC Milan: Số liệu thống kê

    • Napoli
      AC Milan
    • 10
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 20
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 9
      Blocked
      4
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 567
      Pass
      376
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 23
      Heads
      15
    •  
       
    • 11
      Head Success
      8
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      23
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 9
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 128
      Attack
      65
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      25
    •