Kết quả ND Gorica vs NK Celje, vòng 34 22h00 ngày 03/5

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu ND Gorica vs NK Celje
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Športni park Nova Gorica (Nova Gorica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 34

    • ND Gorica vs NK Celje: Diễn biến chính

    • 6''
       Velikonja E.goal
      1-0
    • 33''
      1-0
        Bajde G.   Kargbo Jr. I.
    • 34''
       Krajnc A.yellow_card
      1-0
    • 44''
       Ankrah A.yellow_card
      1-0
    • 54''
      1-1
      goal Zabukovnik M. (Popovic D.)
    • 58''
        Baruca L.   Stankovski L.
      1-1
    • 66''
      1-2
      goal Matko A. (Karnicnik Z.)
    • 70''
        Karrica B.   Velikonja E.
      1-2
    • 71''
        Agic T.   Juncaj S.
      1-2
    • 84''
      1-2
        Bizjak L.   Bobicanec L.
    • 85''
        Mlakar T.   Brekalo F.
      1-2
    • 85''
        Vekic L.   Ahmetaj A.
      1-2
    • 87''
      1-2
        Vrbanec M.   Popovic D.
    • 90''
       Karrica B.yellow_card
      1-2
    • ND Gorica vs NK Celje: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 92 Agic T.
      2 Andrejasic J.
      97 Baruca L.
      9 Ilicic M.
      11 Karrica B.
      14 Leban Z.
      1 Likar U. (G)
      17 Mlakar T.
      52 Vekic L.
      Bajde G. 20
      Bizjak L. 77
      Kolar L. (G) 12
      Macak L. 16
      Matic T. 17
      Milic N. 67
      Nemanic K. 81
      Rozman M. (G) 22
      Vrbanec M. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Salja A.
      Pilipchuk R.
    • ND Gorica vs NK Celje: Số liệu thống kê

    • ND Gorica
      NK Celje
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 4
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 1
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 114
      Attack
      125
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      84
    •