Kết quả ND Mura 05 vs Koper, vòng 9 22h30 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
    Koper 2
    ?
  • Thông tin trận đấu ND Mura 05 vs Koper
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mestni stadion Fazanerija (Murska Sobota)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 9

    • ND Mura 05 vs Koper: Diễn biến chính

    • 18''
       Bobicanec L. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-0
    • 33''
       Sroler M.yellow_card
      1-0
    • 37''
       Morris D. K.yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Susnjara L.   Sipovac D.
    • 47''
      1-1
      goal Osuji B. (Ticic L.)
    • 60''
      1-1
      penalty_off Kotnik A. (Trượt phạt đền)
    • 61''
        Shabanhaxhaj D.   Sroler M.
      1-1
    • 67''
       Bobicanec L.yellow_card
      1-1
    • 70''
        Simkus D.   Lorbek N.
      1-1
    • 70''
      1-1
        Krajinovic N.   Jasaragic A.
    • 74''
      1-1
      yellow_card Simcak M.
    • 78''
        Kuzmic S.   Kous Z.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Benedicic Z.   Kotnik A.
    • 80''
       Balazic G. (Bobicanec L.)goal
      2-1
    • ND Mura 05 vs Koper: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Breznik M. K.
      47 Klepac M.
      7 Kozar A.
      31 Kuzmic S.
      9 Marusko M.
      1 Mihelak K. (G)
      5 Sadriu L.
      99 Shabanhaxhaj D.
      33 Simkus D.
      Adam D. (G) 21
      Benedicic Z. 27
      Daley C. 80
      Krajinovic N. 29
      Laci Z. 24
      Palcic M. 18
      Pavlovic M. 3
      Susnjara L. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Contala D.
      Zeljkovic Z.
    • ND Mura 05 vs Koper: Số liệu thống kê

    • ND Mura 05
      Koper
    • 5
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 21
      Shots
      23
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 10
      Off Target
      14
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 7
      Saves
      8
    •  
       
    • 77
      Attack
      125
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      86
    •