Kết quả ND Mura 05 vs Koper, vòng 27 23h00 ngày 15/3
Kết quả ND Mura 05 vs Koper Đối đầu ND Mura 05 vs Koper Phong độ ND Mura 05 gần đây Phong độ Koper gần đây
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Thông tin trận đấu ND Mura 05 vs Koper
- Trọng tài: Sabanagic D.
Sân vận động: Mestni stadion Fazanerija (Murska Sobota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2022/2023 » vòng 27
ND Mura 05 vs Koper: Diễn biến chính
- 54'Daku M. (Saric I.)1-0
- 58'1-0Barisic M. Benedicic Z.
- 58'1-0Kotnik A. Jasaragic A.
- 65'1-1
Ticic L. (Fanimo M.)
- 67'1-2
Barisic M. (Phạt đền)
- 75'1-2Krajinovic N. Edomwonyi B.
- 75'1-2Kambic L. Fanimo M.
- 77'Petkovic N. Klepac M.1-2
- 81'1-2Bilic K. Ticic L.
- 84'Jovicevic N. Saric I.1-2
- 84'Sroler M. Zlicic L.1-2
- 90+5'Beganovic A.1-2
ND Mura 05 vs Koper: Đội hình chính và dự bị
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- Huấn luyện viên (HLV)
- Grabic D.Zeljkovic Z.
ND Mura 05 vs Koper: Số liệu thống kê
- ND Mura 05Koper
- 5Phạt góc5
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
- 1Thẻ vàng2
- 10Số cú sút14
- 7Số cú sút trúng khung thành3
- 3Số cú sút trượt khung thành11
- 14Số quả đá phạt11
- 47%Kiểm soát bóng (Cả trận)53%
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
- 11Số lần phạm lỗi11
- 2Việt vị3
- 130Số pha tấn công108
- 72Số pha tấn công nguy hiểm50
BXH VĐQG Slovenia 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ND Mura 05 và Koper trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 27 | 20 | 3 | 4 | 49 | 26 | 23 | 63 | WLWWW |
2 | NK Maribor | 27 | 14 | 5 | 8 | 56 | 33 | 23 | 47 | WDLWD |
3 | NK Celje | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | LWLLW |
4 | Domzale | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | LWDWD |
5 | Koper | 27 | 11 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 40 | WLDLL |
6 | ND Mura 05 | 27 | 9 | 11 | 7 | 38 | 33 | 5 | 38 | LDWDD |
7 | NK Radomlje | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 47 | -24 | 25 | WWLDW |
8 | ASK Bravo | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 31 | -6 | 24 | LLDDL |
9 | ND Gorica | 27 | 4 | 10 | 13 | 23 | 40 | -17 | 22 | WDWLL |
10 | Tabor Sezana | 27 | 3 | 11 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | LDDDD |
Cúp C1 Châu Âu (Vòng loại) Play-off Xuống hạng Xuống hạng
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Slovenia mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 01:20 17/03.
Cập nhật: