Kết quả ND Mura 05 vs NK Maribor, 22h30 ngày 28/8

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu ND Mura 05 vs NK Maribor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mestni stadion Fazanerija (Murska Sobota)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 7

    • ND Mura 05 vs NK Maribor: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Vidakovic V.   Zinic A.
    • 46''
      0-0
        Mitrovic N.   Brnic I.
    • 67''
        Kous Z.   Beganovic A.
      0-0
    • 67''
        Klepac M.   Shabanhaxhaj D.
      0-0
    • 70''
      0-0
        Antolin A.   Kronaveter R.
    • 75''
      0-1
      goal Baturina R.
    • 79''
        Sroler M.   Bobicanec L.
      0-1
    • 79''
        Majic J.   Cipot T.
      0-1
    • 86''
      0-1
        Vipotnik Z.   Tolic M.
    • 90''
        Baic M.   Kuzmic S.
      0-1
    • 90+2''
      0-1
        Lausic M.   Bozic M.
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Bergsen M.
    • 90+4''
       Sroler M.yellow_card
      0-1
    • ND Mura 05 vs NK Maribor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Baic M.
      23 Dapo J.
      47 Klepac M.
      11 Kous Z.
      7 Kozar A.
      17 Majic J.
      1 Mihelak K. (G)
      Simkus D.
      30 Sroler M.
      Antolin A. 16
      Cuk T. 97
      Koderman V. 42
      Lausic M. 30
      Mitrovic N. 32
      Sirk R. 13
      Vidakovic V. 14
      Vipotnik Z. 77
      Zalokar M. (G) 52
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Contala D.
      Krznar D.
    • ND Mura 05 vs NK Maribor: Số liệu thống kê

    • ND Mura 05
      NK Maribor
    • 9
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 19
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 13
      Off Target
      9
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 89
      Attack
      111
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      66
    •