Kết quả Negeri Sembilan Matrix vs Kuala Lumpur, 21h00 ngày 24/4

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Negeri Sembilan Matrix vs Kuala Lumpur
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Malaysia 2022 » vòng 6

    • Negeri Sembilan Matrix vs Kuala Lumpur: Diễn biến chính

    • 46''
        Anbualagan S.   Roslan I.
      0-0
    • 47''
       Goulon H.goal
      1-0
    • 49''
      1-0
      yellow_card Lambert D.
    • 59''
        Arunasalam N.   Che Rashid
      1-0
    • 65''
        Jones K.   Pin Ramli Z.
      1-0
    • 65''
        Selvaraj S.   Adha Z.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Davaragi K.   Lambert D.
    • 70''
      1-0
        Azman H.   Koubemba K.
    • 71''
      1-0
        Lambert R.   Partiban J.
    • 74''
      1-1
      own_goal Goulon H. (Phản lưới)
    • 76''
       Goulon H.goal
      2-1
    • 77''
       yellow_card
      2-1
    • 77''
      2-1
      yellow_card Paulo Josue
    • 80''
        Rahmat A.   Piee K.
      2-1
    • Negeri Sembilan Matrix vs Kuala Lumpur: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Anbualagan S.
      26 Arunasalam N.
      27 Faizal F.
      3 Jones K.
      1 Mohamad M. (G)
      19 Nyanasegar J.
      5 Rahmat A.
      7 Selvaraj S.
      72 Zulkhairi M.
      Azman H. 27
      Bin Abdul Ghani M. A. (G) 44
      Davaragi K. 21
      Faudzi M. 33
      Ibrahim A. 25
      Lambert R. 6
      Muhammad Fakrul I. b. N. 30
      Nik Azizi N. U. 22
      Shaqirin A. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Negeri Sembilan Matrix vs Kuala Lumpur: Số liệu thống kê

    • Negeri Sembilan Matrix
      Kuala Lumpur
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 19
      Shots
      16
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 13
      Off Target
      9
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 80
      Attack
      107
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      70
    •