Kết quả Negeri Sembilan Matrix vs Selangor FA, 21h00 ngày 05/4

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Negeri Sembilan Matrix vs Selangor FA
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Malaysia 2022 » vòng 3

    • Negeri Sembilan Matrix vs Selangor FA: Diễn biến chính

    • 35''
      0-1
      own_goal Haniff N. (Phản lưới)
    • 42''
       Ridzuwan S.yellow_card
      0-1
    • 50''
      0-2
      goal Caion (Phạt đền)
    • 51''
       Piee K.yellow_card
      0-2
    • 56''
      0-2
      yellow_card Zulpakar S.
    • 58''
       Goulon H. (Phạt đền)goal
      1-2
    • 61''
      1-2
        Khalili Z.   Mazlan F.
    • 65''
      1-2
        Hassan N.   Shahrel Fikri M.
    • 74''
        Che Rashid   Arunasalam N.
      1-2
    • 74''
        Pin Ramli Z.   Jones K.
      1-2
    • 74''
        Selvaraj S.   Adha Z.
      1-2
    • 76''
       Adetu K.goal
      2-2
    • 78''
       Selvaraj S.yellow_card
      2-2
    • 80''
      2-2
        Bashah S.   Hyuri
    • 80''
      2-2
        Azri Z.   Ajmal M.
    • 87''
        Rahmat M.   Piee K.
      2-2
    • 90''
       Alves M.yellow_card
      2-2
    • 90''
      2-2
      yellow_card Agyakwa A.
    • 90+3''
       Adetu K.yellow_card
      2-2
    • Negeri Sembilan Matrix vs Selangor FA: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Adetu K.
      2 Che Rashid
      27 Faizal F.
      6 Krishnansamy S.
      1 Mohamad M. (G)
      30 Pin Ramli Z.
      5 Rahmat M.
      7 Selvaraj S.
      72 Zulkhairi M.
      Attram G. 37
      Azri Z. 6
      Bashah S. 43
      Haseefy N. 8
      Hassan N. 9
      Khalili Z. 14
      Somerville S. (G) 23
      Yakin A. 4
      Yuslan M. 36
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Negeri Sembilan Matrix vs Selangor FA: Số liệu thống kê

    • Negeri Sembilan Matrix
      Selangor FA
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 50%
      Possession (HT)
      50%
    •  
       
    • 89
      Attack
      98
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      48
    •