Kết quả Neuchatel Xamax vs Lausanne Sports, 22h00 ngày 10/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Lausanne Sports
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Maladière (Neuchâtel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 21

    • Neuchatel Xamax vs Lausanne Sports: Diễn biến chính

    • 15''
       Bakayoko S.yellow_card
      1-0
    • 24''
      1-1
      goal Labeau B. (Schwizer D.)
    • 46''
        Balaruban A.   Hammerich M.
      1-1
    • 51''
       Saiz F.yellow_card
      1-1
    • 52''
      1-2
      goal Bernede A.
    • 61''
        Spielmann M.   Tushi T.
      1-2
    • 62''
        Ndiaye A. D.   Bakayoko S.
      1-2
    • 64''
       Balaruban A.yellow_card
      1-2
    • 68''
       Spielmann M. (Del Toro D.)goal
      2-2
    • 68''
      2-2
        Kablan C.   Suzuki T.
    • 71''
      2-2
      yellow_card Kablan C.
    • 76''
       Del Toro D.yellow_card
      2-2
    • 78''
      2-2
        Okuka M.   Bernede A.
    • 83''
       Havenaar N.yellow_card
      2-2
    • 84''
      2-3
      own_goal Berisha L. (Phản lưới)
    • 87''
      2-3
      yellow_card Brown A.
    • 90+4''
      2-3
        Husic A.   Dabanli B.
    • Neuchatel Xamax vs Lausanne Sports: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Aliu I.
      19 Balaruban A.
      34 Burak A.
      3 Goncalves M.
      99 Ndiaye A. D.
      8 Pasche A.
      18 Pinga A.
      26 Roth B. (G)
      11 Spielmann M.
      Husic A. 51
      Kablan C. 20
      Kukuruzovic S. 7
      Okuka M. 16
      Sow K. 71
      Spiegel R. (G) 22
      Turkes A. 99
      Zoukit N. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Saibene J.
      Magnin L.
    • Neuchatel Xamax vs Lausanne Sports: Số liệu thống kê

    • Neuchatel Xamax
      Lausanne Sports
    • 4
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 6
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 9
      Offsides
      1
    •  
       
    • 64
      Attack
      84
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      64
    •