Kết quả Neuchatel Xamax vs Vaduz, 00h30 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
    Vaduz 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Vaduz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Maladière (Neuchâtel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 8

    • Neuchatel Xamax vs Vaduz: Diễn biến chính

    • 44''
      0-0
      yellow_card Buchel B.
    • 44''
       Nuzzolo R. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 54''
        Aliu I.   Pasche A.
      1-0
    • 55''
      1-0
        Fehr F.   Hasler N.
    • 56''
      1-0
      yellow_card Xhemajli A.
    • 61''
      1-0
        Gasser C.   Dobras K.
    • 61''
      1-0
        Djokic D.   Hadzi M.
    • 62''
        Koide H.   Ouattara B.
      1-0
    • 67''
      1-1
      goal Gasser C. (Ulrich D.)
    • 68''
       Koide H.yellow_card
      1-1
    • 81''
      1-1
        Fosso R.   Isik G.
    • 81''
      1-1
        Pepsi G.   Cicek T.
    • 85''
       Havenaar N.yellow_card
      1-1
    • 86''
      1-1
      penalty_off Gajic M. (Trượt phạt đền)
    • 87''
      1-1
      yellow_card 
    • Neuchatel Xamax vs Vaduz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Aliu I.
      19 Balaruban A.
      34 Burak A.
      33 Dakouri A. E.
      3 Goncalves M.
      11 Koide H.
      26 Roth B. (G)
      12 Veloso M.
      Chande G. (G) 42
      Djokic D. 19
      Fehr F. 47
      Fosso R. 80
      Gasser C. 24
      Omerovic A. 5
      Pepsi G. 53
      Rastoder E. 74
      Traber L. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Saibene J.
      Mangiarratti A.
    • Neuchatel Xamax vs Vaduz: Số liệu thống kê

    • Neuchatel Xamax
      Vaduz
    • 5
      Corner Kicks
      16
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      17
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      10
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 78
      Attack
      85
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      80
    •