Kết quả Neuchatel Xamax vs Yverdon, 01h15 ngày 06/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Yverdon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Maladière (Neuchâtel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 4

    • Neuchatel Xamax vs Yverdon: Diễn biến chính

    • 32''
       Pasche A. (Fatkic K.)goal
      1-1
    • 43''
      1-1
        Silva   Zock C.
    • 46''
        Veloso M.   Del Toro D.
      1-1
    • 57''
        Koide H.   Ouhafsa A.
      1-1
    • 63''
       Koide H. (Nuzzolo R.)goal
      2-1
    • 63''
      2-1
      yellow_card Sauthier A.
    • 65''
       Fatkic K.yellow_card
      2-1
    • 68''
      2-1
        Rodrigues M.   Fargues H.
    • 68''
      2-1
        Berdayes T.   Hautier J.
    • 75''
        Aliu I.   Fatkic K.
      2-1
    • 75''
        Hammerich M.   Pasche A.
      2-1
    • 77''
      2-2
      goal Berdayes T. (Kone K.)
    • 79''
       Hammerich M.yellow_card
      2-2
    • 82''
      2-3
      goal Kone K. (Phạt đền)
    • 86''
      2-3
        Beleck S.   Kone K.
    • 86''
      2-3
        Sorensen A.   Beyer B.
    • 86''
        Dakouri A. E.   Berisha L.
      2-3
    • 90+2''
      2-3
      yellow_card Hajrovic S.
    • 90+3''
      2-3
      yellow_card Rodrigues M.
    • Neuchatel Xamax vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Aliu I.
      33 Dakouri A. E.
      15 Epitaux Y.
      3 Goncalves M.
      21 Hammerich M.
      11 Koide H.
      5 Mujcic M.
      26 Roth B. (G)
      12 Veloso M.
      Beleck S. 25
      Berdayes T. 29
      Getaz N. 16
      Lusuena N. 18
      Rodrigues M. 7
      Silva 26
      Sorensen A. 3
      Spycher T. (G) 1
      Theler S. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Binotto A.
      Schallibaum M.
    • Neuchatel Xamax vs Yverdon: Số liệu thống kê

    • Neuchatel Xamax
      Yverdon
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 97
      Attack
      102
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      65
    •