Kết quả Neuchatel Xamax vs Yverdon, 22h00 ngày 10/3

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Yverdon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Maladière (Neuchâtel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 25

    • Neuchatel Xamax vs Yverdon: Diễn biến chính

    • 37''
      0-0
      yellow_card Sorensen A.
    • 42''
      0-0
      yellow_card Berdayes T.
    • 44''
      0-0
      yellow_card Malula B.
    • 64''
       Del Toro D. (Amoabeng F.)goal
      1-0
    • 64''
      1-0
        Kone K.   Rodrigues M.
    • 64''
      1-0
        Hautier J.   Theler S.
    • 69''
        Pinga A.   Ndiaye A. D.
      1-0
    • 73''
      1-0
        Ninte M.   Beyer B.
    • 73''
      1-0
        Kury J.   Sorensen A.
    • 85''
      1-0
        Thioune S.   Berdayes T.
    • 90+1''
      1-1
      goal Hautier J.
    • 90+2''
        Spielmann M.   Bakayoko S.
      1-1
    • 90+4''
      1-2
      goal Kury J. (Kone K.)
    • 90+5''
      1-2
      yellow_card Kury J.
    • 90+5''
       Aliu I.yellow_card
      1-2
    • Neuchatel Xamax vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Berisha L.
      34 Burak A.
      24 Maurer N.
      20 Morina E.
      25 Ouhafsa A.
      18 Pinga A.
      26 Roth B. (G)
      11 Spielmann M.
      12 Veloso M.
      Hautier J. 19
      Kone K. 20
      Kury J. 14
      Lusuena N. 18
      Ninte M. 11
      Rodrigues M. 23
      Rodriguez A. 21
      Spycher T. (G) 1
      Thioune S. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Saibene J.
      Schallibaum M.
    • Neuchatel Xamax vs Yverdon: Số liệu thống kê

    • Neuchatel Xamax
      Yverdon
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 105
      Attack
      116
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      73
    •