Kết quả Newtown AFC vs Spartak Trnava, 00h00 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Newtown AFC vs Spartak Trnava
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Park Hall (Oswestry)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Newtown AFC vs Spartak Trnava: Diễn biến chính

    • 11''
      0-0
      yellow_card Azevedo
    • 35''
       Williams A. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 38''
       Sutton S.yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Mikovic M.   Azevedo
    • 46''
      1-0
        Bukata M.   Ivan A.
    • 46''
      1-0
        Stetina L.   Curma M.
    • 63''
        Rushton N.   Ismail Z.
      1-0
    • 70''
        Wharton T.   Walker J.
      1-0
    • 71''
      1-0
      yellow_card Kozak M.
    • 73''
      1-1
      goal Stefanik S. (Mikovic M.)
    • 76''
      1-1
        Karhan P.   Paur J.
    • 79''
      1-2
      goal Bukata M.
    • 80''
      1-2
        Ujlaky M.   Savvidis K.
    • 81''
        Mills-Evans K.   Sutton S.
      1-2
    • 81''
        Hesden R.   Robles L.
      1-2
    • 82''
        Jones M.   Cowans H.
      1-2
    • 88''
      1-2
      yellow_card Bukata M.
    • 89''
       Wharton T.yellow_card
      1-2
    • Newtown AFC vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Downs D.
      20 Hesden R.
      13 Hyde J. (G)
      18 Jones M.
      5 Mills-Evans K.
      8 Rushton N.
      28 Smallwood J.
      2 Taylor B.
      29 Taylor M.
      22 Wharton T.
      25 Williams M. (G)
      Bukata M. 28
      Kamenar L. (G) 1
      Karhan P. 21
      Mikovic M. 29
      Prochazka R. 15
      Stetina L. 2
      Takac D. (G) 71
      Ujlaky M. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hughes C.
      Gasparik M.
    • Newtown AFC vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê

    • Newtown AFC
      Spartak Trnava
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 84
      Attack
      93
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      42
    •