Kết quả Nhật Bản vs Tây Ban Nha, 02h00 ngày 02/12

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nhật Bản vs Tây Ban Nha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Khalifa International Stadium (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Nhật Bản vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

    • 44''
       Taniguchi S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 45''
       Yoshida M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 46''
      0-1
        Carvajal D.   Azpilicueta C.
    • 46''
        Doan R.   Kubo T.
      0-1
    • 46''
        Mitoma K.   Nagatomo Y.
      0-1
    • 48''
       Doan R. (Ito J.)goal
      1-1
    • 51''
       Tanaka A. (Mitoma K.)goal
      2-1
    • 57''
      2-1
        Torres F.   Williams N.
    • 57''
      2-1
        Asensio M.   Morata A.
    • 61''
        Asano T.   Maeda D.
      2-1
    • 68''
      2-1
        Fati A.   Gavi
    • 68''
      2-1
        Alba J.   Balde A.
    • 69''
        Tomiyasu T.   Kamada D.
      2-1
    • 87''
        Endo W.   Tanaka A.
      2-1
    • Nhật Bản vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Asano T.
      8 Doan R.
      6 Endo W.
      26 Ito H.
      1 Kawashima E. (G)
      20 Machino S.
      10 Minamino T.
      9 Mitoma K.
      19 Sakai H.
      23 Schmidt D. (G)
      7 Shibasaki G.
      24 Soma Y.
      16 Tomiyasu T.
      21 Ueda A.
      2 Yamane M.
      Alba J. 18
      Asensio M. 10
      Carvajal D. 20
      Fati A. 25
      Garcia E. 3
      Guillamon H. 15
      Koke 8
      Laporte A. 24
      Llorente M. 6
      Pino Y. 17
      Raya D. (G) 13
      Sanchez R. (G) 1
      Sarabia P. 22
      Soler C. 19
      Torres F. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Moriyasu H.
      Enrique L.
    • Nhật Bản vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

    • Nhật Bản
      Tây Ban Nha
    • 0
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 17%
      Possession
      83%
    •  
       
    • 17%
      Possession (Half-Time)
      83%
    •  
       
    • 228
      Pass
      1058
    •  
       
    • 67%
      Pass Success
      91%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Heads
      18
    •  
       
    • 10
      Head Success
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 0
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 13
      Intercept
      3
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 51
      Attack
      191
    •  
       
    • 18
      Dangerous Attack
      58
    •