Kết quả Nice vs Lens, vòng 16 01h00 ngày 29/12

  • Nice 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
    Lens 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Nice vs Lens
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Allianz Riviera (Nice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Pháp 2022-2023 » vòng 16

    • Nice vs Lens: Diễn biến chính

    • 60''
      0-0
      yellow_card Machado D. (Lỗi thô bạo)
    • 64''
      0-0
        Labeau R.   Said W.
    • 64''
      0-0
        Haidara M.   Medina F.
    • 71''
        Diop S.   Barkley R.
      0-0
    • 78''
       Diop S. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 78''
       Pepe N. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 78''
      0-0
      yellow_card Gradit J. (Phi thể thao)
    • 81''
        Delort A.   Laborde G.
      0-0
    • 88''
      0-0
        Le Cardinal J.   Machado D.
    • 90''
        Lemina M.   Thuram K.
      0-0
    • Nice vs Lens: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Beka Beka A.
      77 Boulhendi T. (G)
      14 Brahimi B.
      15 Bryan J.
      7 Delort A.
      10 Diop S.
      18 Ilie R.
      99 Lemina M.
      33 Mendy A.
      Bonte N. 37
      Boura I. 23
      Fortes S. 15
      Haidara M. 21
      Labeau R. 36
      Leca J. (G) 16
      Le Cardinal J. 25
      Openda L. 11
      Poreba L. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Favre L.
      Haise F.
    • Nice vs Lens: Số liệu thống kê

    • Nice
      Lens
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 398
      Pass
      574
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      91%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 15
      Heads
      15
    •  
       
    • 6
      Head Success
      9
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 16
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 8
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 75
      Attack
      113
    •  
       
    • 24
      Dangerous Attack
      38
    •