Kết quả Nice vs Rennes, vòng 34 20h00 ngày 07/5

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Nice vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Allianz Riviera (Nice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Pháp 2022-2023 » vòng 34

    • Nice vs Rennes: Diễn biến chính

    • 69''
      1-0
        Toko Ekambi K.   Kalimuendo A.
    • 71''
       Moffi T.goal
      2-0
    • 72''
        Rosario P.   Ramsey A.
      2-0
    • 72''
        Atal Y.   Bouanani B.
      2-0
    • 75''
      2-0
        Salah I.   Ugochukwu C.
    • 77''
      2-1
      goal Bourigeaud B. (Toko Ekambi K.)
    • 77''
      2-1
        Assignon L.   Belocian J.
    • Nice vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Atal Y.
      11 Barkley R.
      21 Beka Beka A.
      37 Belahyane R.
      14 Brahimi B.
      90 Bulka M. (G)
      33 Mendy A.
      8 Rosario P.
      42 Viti M.
      Alemdar D. (G) 1
      Assignon L. 22
      Do Marcolino F. 41
      Jacquet J. 42
      Rodon J. 2
      Salah I. 34
      Santamaria B. 8
      Tait F. 20
      Toko Ekambi K. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Digard D.
      Genesio B.
    • Nice vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Nice
      Rennes
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 418
      Pass
      495
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      88%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Heads
      14
    •  
       
    • 12
      Head Success
      7
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      16
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 9
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 82
      Attack
      98
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      57
    •