Kết quả Nice vs Toulouse, vòng 36 20h00 ngày 21/5

  • Nice 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nice vs Toulouse
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Allianz Riviera (Nice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Pháp 2022-2023 » vòng 36

    • Nice vs Toulouse: Diễn biến chính

    • 58''
        Bard M.   Atal Y.
      0-0
    • 58''
        Diop S.   Beka Beka A.
      0-0
    • 58''
        Brahimi B.   Bouanani B.
      0-0
    • 65''
      0-0
        Aboukhlal Z.   Ratao R.
    • 65''
      0-0
        Dejaegere B.   Genreau D.
    • 65''
      0-0
        Kamanzi W.   Desler M.
    • 72''
       Moffi T. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 75''
      0-0
        Hamulic S.   Dallinga T.
    • 75''
        Barkley R.   Rosario P.
      0-0
    • 82''
      0-0
        Birmancevic V.   Sierro V.
    • 90+3''
      0-0
      yellow_card Spierings S. (Kéo áo)
    • Nice vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Bard M.
      11 Barkley R.
      37 Belahyane R.
      77 Boulhendi T. (G)
      14 Brahimi B.
      15 Bryan J.
      90 Bulka M. (G)
      10 Diop S.
      42 Viti M.
      Aboukhlal Z. 6
      Birmancevic V. 19
      Dejaegere B. 10
      Diarra M. 23
      Hamulic S. 29
      Haug K. (G) 16
      Kamanzi W. 26
      Onaiwu A. 7
      Rouault A. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Digard D.
      Montanier P.
    • Nice vs Toulouse: Số liệu thống kê

    • Nice
      Toulouse
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 21
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 500
      Pass
      497
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 30
      Heads
      18
    •  
       
    • 15
      Head Success
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      7
    •  
       
    • 20
      Tackles
      30
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 24
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      29
    •  
       
    • 12
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 161
      Attack
      82
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      44
    •