Kết quả Nimes vs Metz, vòng 18 01h00 ngày 11/1

  • Nimes 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
    Metz 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Nimes vs Metz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade des Costières (Nîmes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Pháp 2022-2023 » vòng 18

    • Nimes vs Metz: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Fomba L.yellow_card
      0-0
    • 48''
      0-1
      goal Joseph L. (Maziz Y.)
    • 54''
       Said R. (Benrahou Y.)goal
      1-1
    • 56''
      1-2
      goal Sabaly C.
    • 60''
      1-3
      goal Joseph L.
    • 63''
        Benezet N.   Pagis P.
      1-3
    • 63''
        Kone M.   Tchokounte M.
      1-3
    • 64''
        Sadzoute S.   Burner P.
      1-3
    • 68''
      1-3
        Gueye L.   Jallow A.
    • 74''
      1-3
      yellow_card Sabaly C.
    • 78''
      1-3
        Mikautadze G.   Joseph L.
    • 78''
      1-3
        Atta A.   Sabaly C.
    • 83''
        Guessoum K.   Benrahou Y.
      1-3
    • 90''
      1-3
        Nduquidi J.   Maziz Y.
    • 90''
      1-4
      goal Mikautadze G. (Danley J. J.)
    • Nimes vs Metz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Benezet N.
      16 Dias L. (G)
      4 Durand de Gevigney M.
      2 Guessoum K.
      65 Kone M.
      3 Sadzoute S.
      8 Vargas T.
      Alakouch S. 22
      Atta A. 25
      Ba O. (G) 40
      Gueye L. 20
      Mikautadze G. 9
      Nduquidi J. 34
      Traore I. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bompard F.
      Boloni L.
    • Nimes vs Metz: Số liệu thống kê

    • Nimes
      Metz
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 490
      Pass
      433
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 105
      Attack
      96
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      71
    •