Kết quả Niort vs Valenciennes, vòng 6 01h45 ngày 31/8

  • Niort 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Niort vs Valenciennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade René Gaillard (Niort)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Pháp 2022-2023 » vòng 6

    • Niort vs Valenciennes: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
        Bonnet U.   Boutoutaou A.
    • 60''
        Olaitan J.   Kabore C.
      0-1
    • 73''
      0-1
        Diliberto N.   Noubissi M.
    • 76''
      0-1
        El Amri Y.   Zinga A.
    • 81''
        Bakayoko I. R.   Sagna A.
      0-1
    • 88''
      0-1
        Picouleau M.   Kaba M.
    • Niort vs Valenciennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Bakayoko I. R.
      23 Cisse S. I.
      14 Durivaux D.
      16 Louchet J. (G)
      18 Matufueni B.
      11 Merdji Y.
      15 Olaitan J.
      Bonnet U. 11
      Diliberto N. 8
      El Amri Y. 22
      Innocenti N. 19
      Konate H. (G) 16
      Picouleau M. 27
      Rabuel M. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dona Ndoh A.
      Rabuel N.
    • Niort vs Valenciennes: Số liệu thống kê

    • Niort
      Valenciennes
    • 1
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 472
      Pass
      385
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 22
      Head Success
      13
    •  
       
    • 6
      Saves
      4
    •  
       
    • 14
      Tackles
      33
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 15
      Intercept
      17
    •  
       
    • 107
      Attack
      99
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      53
    •