Kết quả NK Celje vs NK Maribor, vòng 33 22h00 ngày 29/4

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu NK Celje vs NK Maribor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Z'dezele (Celje)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 33

    • NK Celje vs NK Maribor: Diễn biến chính

    • 59''
      1-1
      goal Vipotnik Z. (Tolic M.)
    • 65''
       Matko A.goal
      2-1
    • 67''
      2-1
        Lausic M.   Bozic M.
    • 67''
      2-1
        Karic S.   Uskokovic L.
    • 70''
        Bizjak L.   Bobicanec L.
      2-1
    • 74''
       Ikwuemesi C.yellow_card
      2-1
    • 76''
       Vuklisevic D.yellow_card
      2-1
    • 80''
      2-1
        Kronaveter R.   Repas J.
    • 80''
      2-1
        Jakupovic A.   Antolin A.
    • 80''
        Bajde G.   Ikwuemesi C.
      2-1
    • 90''
        Vrbanec M.   Kouter N.
      2-1
    • 90+1''
       Matko A.goal
      3-1
    • 90+2''
      3-1
        Sirk R.   Brnic I.
    • 90+2''
      3-1
      yellow_card Milec M.
    • NK Celje vs NK Maribor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Bajde G.
      27 Janjicic V.
      1 Jurhar M. (G)
      99 Kargbo Jr. I.
      16 Macak L.
      17 Matic T.
      67 Milic N.
      81 Nemanic K.
      13 Vrbanec M.
      Bozickovic L. 21
      Jakupovic A. 17
      Karic S. 25
      Kronaveter R. 7
      Lausic M. 30
      Mitrovic N. 32
      Pridgar S. (G) 59
      Sirk R. 13
      Sostaric Z. 99
      Zinic A. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pilipchuk R.
      Krznar D.
    • NK Celje vs NK Maribor: Số liệu thống kê

    • NK Celje
      NK Maribor
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      15
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      10
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 5
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 95
      Attack
      112
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      74
    •