Kết quả NK Maribor vs Domzale, vòng 32 22h00 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
    Domzale 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu NK Maribor vs Domzale
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ljudski vrt (Maribor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 32

    • NK Maribor vs Domzale: Diễn biến chính

    • 39''
       Antolin A.yellow_card
      0-0
    • 46''
        Lausic M.   Antolin A.
      0-0
    • 48''
       Vipotnik Z.goal
      1-0
    • 50''
      1-0
      two_yellows Nwankwo A.
    • 59''
       Zinic A.yellow_card
      1-0
    • 62''
      1-0
        Oluwatobilola A.   Barisic B.
    • 63''
      1-0
        Podlogar M.   Offenbacher D.
    • 67''
        Karic S.   Zinic A.
      1-0
    • 68''
       Bozic M.yellow_card
      1-0
    • 69''
       yellow_card
      1-0
    • 70''
      1-0
        Vuk S.   Topalovic L.
    • 87''
        Jakupovic A.   Tolic M.
      1-0
    • 90+1''
        Bozickovic L.   Bozic M.
      1-0
    • NK Maribor vs Domzale: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Alijagic D.
      21 Bozickovic L.
      31 Ishaq R. K.
      17 Jakupovic A.
      25 Karic S.
      30 Lausic M.
      32 Mitrovic N.
      59 Pridgar S. (G)
      13 Sirk R.
      Sostaric Z.
      Bukovec A. 35
      Durdov I.
      Hasanbegovic M. 14
      Krupic E. 41
      Oluwatobilola A. 23
      Podlogar M. 21
      Saitoski E. 25
      Vuk S. 89
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Krznar D.
      Rozman S.
    • NK Maribor vs Domzale: Số liệu thống kê

    • NK Maribor
      Domzale
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      12
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 13
      Off Target
      10
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 113
      Attack
      89
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      55
    •